Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2022
Đại Học An Ninh Nhân Dân điểm chuẩn 2022 - VPSU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A00 | 15.98 | Nam- Địa bàn 8 | |
2 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A00 | 18.3 | Nam- Địa bàn 4 | |
3 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A00 | 21.23 | Nữ- Địa bàn 4 | |
4 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A00 | 22.25 | Nữ- Địa bàn 5 | |
5 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A00 | 19.65 | Nữ- Địa bàn 6 | |
6 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 19.52 | Nam- Địa bàn 8 | |
7 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 17.91 | Nam- Địa bàn 4 | |
8 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 23.3 | Nữ- Địa bàn 4 | |
9 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 22.82 | Nữ- Địa bàn 5 | |
10 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 22.36 | Nữ- Địa bàn 6 | |
11 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 19.87 | Nam- Địa bàn 8 | |
12 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 20.59 | Nam- Địa bàn 4 | |
13 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 23.4 | Nữ- Địa bàn 4 | |
14 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 23.35 | Nữ- Địa bàn 5 | |
15 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 22.09 | Nữ- Địa bàn 6 | |
16 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 22.25 | Nữ- Địa bàn 7 | |
17 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 21.6 | Nam- Địa bàn 7 | |
18 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 19.97 | Nam- Địa bàn 5 | |
19 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 18.81 | Nam- Địa bàn 6 | |
20 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 18.29 | Nam- Địa bàn 4 | |
21 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 23.79 | Nữ- Địa bàn 4 | |
22 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 22.38 | Nữ- Địa bàn 5 | |
23 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 21.45 | Nữ- Địa bàn 6 | |
24 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 24.41 | Nữ- Địa bàn 7 | |
25 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 20.87 | Nam- Địa bàn 7 | |
26 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 21.07 | Nam- Địa bàn 5 | |
27 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 18.27 | Nam- Địa bàn 6 | |
28 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A00 | 19.86 | Nam- Địa bàn 7 | |
29 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A00 | 18.9 | Nam- Địa bàn 5 | |
30 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A00 | 14.69 | Nam- Địa bàn 6 | |
31 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A00 | 22.74 | Nữ- Địa bàn 7 | |
32 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 20.26 | Nam- Địa bàn 7 | |
33 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 19.87 | Nam- Địa bàn 5 | |
34 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 14.92 | Nam- Địa bàn 6 | |
35 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 24.35 | Nữ- Địa bàn 7 |