Điểm chuẩn ngành Truyền thông đa phương tiện năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7320104 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7320104 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7320104 | A01, D01, C03, D09 | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
4 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 9.62 | Học bạ |
5 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7320104 | A00, D01, C00, C15 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Phan Thiết | 7320104 | A01, D01, C00, D15 | 15 | TN THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7320104 | A01, D01, C03, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Tây Đô | 7320104 | A01, D01, C00, D15 | 15 | TN THPT | |
9 | Đại Học Đông Á | 7320104 | A00, A01, D01, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7320104 | A01, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT |