Điểm chuẩn ngành Tài chính - Ngân hàng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7340201 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Thái Bình Dương | 7340201 | A00, A09, A04, A08, XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
5 | Đại Học Thành Đông | 7340201 | A00, D01, C03 | 14 | TN THPT | |
6 | Đại học Kiên Giang | 7340201 | A00, A01, D01, C01 | 14 | TN THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340201 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Hải Phòng | 7340201 | A00, A01, D01, C01 | 14 | điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7340201 | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Tài chính - Ngân hàng | EM5x | DGTD | 14.28 |