Trường: Đại học Nam Cần Thơ
Năm:
STT |
Chuyên ngành |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, C00 |
18.5 |
|
2 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, B00, A02, C08 |
17 |
|
3 |
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510401 |
A00, B00, D07, C08 |
22 |
|
4 |
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520116 |
A00, A01, D07, A02 |
17 |
|
5 |
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7720601 |
A00, B00, D07, D08 |
19 |
|
6 |
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
7720602 |
A00, B00, D07, D08 |
19 |
|
7 |
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205 |
A00, A01, D07, A02 |
19 |
|
8 |
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320 |
A00, B00, A02, C08 |
20.5 |
|
9 |
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, D07, A02 |
19 |
|
10 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
A00, A01, D07, A02 |
19 |
|
11 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, C04 |
22 |
|
12 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01, D07, A02 |
20 |
|
13 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, C04 |
23 |
|
14 |
|
Quản lý đất đai
|
7850103 |
A00, B00, A02, C08 |
19 |
|
15 |
|
Quan hệ công chúng
|
7320108 |
D01, C00, D14, D15 |
22 |
|
16 |
|
Bất động sản
|
7340116 |
A00, B00, C05, C08 |
17 |
|
17 |
|
Luật
|
7380107 |
D01, C00, D14, D15 |
21 |
|
18 |
|
Dược học
|
7720201 |
A00, B00, D07, D08 |
21 |
|
19 |
|
Kiến trúc
|
7580101 |
A00, D01, V00, V01 |
19 |
|
20 |
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, C04 |
22 |
|
21 |
|
Y khoa
|
7720101 |
B00, D07, D08, A02 |
22 |
|
22 |
|
Luật
|
7380101 |
D01, C00, D14, D15 |
21 |
|
23 |
|
Quản trị khách sạn
|
7720802 |
B00, B03, C01, C02 |
17 |
|
24 |
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
A00, A01, D01, C04 |
21 |
|
25 |
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, C04 |
23.5 |
|
26 |
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 |
A00, A01, D01, C00 |
22.5 |
|
27 |
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202 |
A00, A01, D01, C00 |
22 |
|
28 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
D01, D14, D15, D66 |
22.5 |
|
29 |
|
Khoa học máy tính
|
7480101 |
A00, A01, D07, A02 |
16 |
|
30 |
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103 |
A00, A01, D07, A02 |
16 |
|
31 |
|
Kỹ thuật y sinh
|
7520212 |
A00, B00, A01, A02 |
20.5 |
|
32 |
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605 |
A00, A01, D01, D07 |
16 |
|
33 |
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601 |
A00, A01, D01, D07 |
16 |
|