Điểm chuẩn ngành Marketing năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nha Trang | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340115 | A00, A01, D01, C01 | 0 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340115 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340115 | DGNL | 0 | ||
5 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 7340115 | A00, A01, D01, C15 | 0 | ||
6 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340115 | A00, A01, D01, C15 | 0 | ||
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340115 | XDHB | 6 | Học bạ | |
8 | Đại Học Hà Nội | Marketing | 7340115 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.95 | |
9 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Marketing | 7340115 | A00, A01, C00, D01, XDHB | 18 | Học bạ |