Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mở TPHCM | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 0 | HSG+CCNN |
2 | Đại Học Gia Định | 7340101 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
|
3 | Đại Học Cửu Long | 7340101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
4 | Đại Học Thái Bình Dương | 7340101 | A00, A09, A04, A08, XDHB | 6 | Học bạ | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340101 | XDHB | 6 | ||
6 | Đại Học Nha Trang | 7340101A | A01, D01, D96, D07, XDHB | 7 | Xét học bạ Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.5 |
|
7 | Đại Học Nha Trang | 7340101 | A01, D01, D96, D07, XDHB | 7.2 | Xét học bạ | |
8 | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 7340101 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 8.5 | 8.5 thang 10 25.5 thang 30 |
|
9 | Đại Học Phan Thiết | 7340101 | A00, A01, D01, D04 | 14 | ||
10 | Đại Học Hoa Lư | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 14 | Điểm TN THPT |