Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 22, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Phan Thiết năm 2022

Đánh giá

Đại Học Phan Thiết điểm chuẩn 2022 - UPT điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Phan Thiết
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 500
2 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 500
3 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 500
4 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 500
5 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 500
6 Luật 7380107 DGNLHCM 500
7 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 500
8 Kế toán 7340301 DGNLHCM 500
9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7801103 A00, A01, D01, C00 15 TN THPT
10 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 15 TN THPT
11 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 15 TN THPT
12 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C04 15 TN THPT
13 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C04 15 TN THPT
14 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, C04 15 TN THPT
15 Luật 7380107 C00, D14, D66, D84 15 TN THPT
16 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D66 15 TN THPT
17 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C04 15 TN THPT
18 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLHCM 500
19 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, C00 15 TN THPT
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 500
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, A04 15 TN THPT
22 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7520130 DGNLHCM 500
23 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, D07, A02 15 TN THPT
24 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 500
25 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07, C08 15 TN THPT
26 Luật 7380101 DGNLHCM 500
27 Luật 7380101 C00, D14, D66, D84 15 TN THPT
28 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 500
29 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, C01 15 TN THPT
30 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 500
31 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A01, D01, C00, D15 15 TN THPT
32 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 500
33 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 500
34 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07, C08 15 TN THPT
35 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D07, D08 19 TN THPT
36 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D07, D08 550 học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ6.5

Tin tức mới nhất