Điểm chuẩn ngành Kinh doanh quốc tế năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340120 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7340120 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340120 | XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340120 | A00, A01, D01, C00, D03 | 15 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Phan Thiết | 7340120 | A00, A01, D01, C04 | 15 | TN THPT | |
6 | ĐH Tân Tạo | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Tây Đô | 7340120 | A00, A01, D01, D04 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | 7340120 | A00, A01, D01, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Tài Chính Kế Toán | 7340120 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Đông Á | 7340120 | A00, A01, D01, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT |