Điểm chuẩn ngành An toàn thông tin năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480202 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.6 | ||
| 2 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 24 | Tốt nghiệp THPT, Kỹ sư | |
| 3 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng | 7480202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ, Kỹ sư | |
| 4 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 26.77 | Tốt nghiệp THPT | |
| 5 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480202 | A00, A01, XDHB | 26.9 | Xét tuyển kết hợp | |
| 6 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480202 | A00, A01 | 28.85 | Tốt nghiệp THPT, TTNV<=2 | |
| 7 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480202 | DGNLHCM | 910 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
