Điểm chuẩn ngành An toàn thông tin năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480202 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại học Công Nghệ TPHCM | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, C01 | 18 | TN THPT |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480202 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại học Công Nghệ TPHCM | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ |
5 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 7480202 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.38 | ||
6 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480202 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.85 | ||
7 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7480202 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 21.25 | Học bạ | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480202D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7480202 | A00, A01 | 23.6 | Tốt nghiệp THPT |