Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế biến lâm sản năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7540301 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7549001 | A00, A17, A01, A10, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7549001 | A00, A17, A01, A10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7549001 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 16 | TN THPT | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7540301 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7549001 | DGNLQGHN | 55 | ||
7 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7549001 | DGNLHCM | 700 |