Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510104 | A00, D01, D90, A16 | 15.35 | Chuyên ngành Xây dựng cầu đường; TO>=6.6; TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCH2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCD2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510104 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18.03 | Học bạ; Chuyên ngành Xây dựng cầu đường | |
5 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCH2 | DGTD | 20 | CN: Hạ tầng giao thông đô thị thông minh; Đánh giá tư duy | |
6 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCD2 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy; CN: Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | |
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7510104 | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7510104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.51 | Học bạ |