Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Cửu Long | 7580205 | A00, A01, D01, C01 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510104 | A00, D01, D90, A16 | 15.85 | Chuyên ngành xây dựng cầu đường, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 5.8; TTNV <=1) | |
3 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCH2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh, Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCD2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ, Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCD121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
6 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCD321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) Học bạ |
|
7 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510104 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 19.73 | Học bạ | |
8 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCH221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh Học bạ |
|
9 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCD221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ Học bạ |
|
10 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7510104 | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | TN THPT |