Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7510205 | A00, A01, D01, A16 | 0 | ||
2 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7510205 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 15.2 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Vinh | 7510205 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
4 | Đại Học Vinh | 7510205 | A00, B00, A01, D01 | 19 | Điểm thi THPT | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510205 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510205 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
7 | Đại Học Vinh | 7510205 | A00, B00, A01, D01 | 23.5 | Học bạ THPT |