Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510205 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Thành Đông | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 14 | TN THPT | |
3 | Đại học Kiên Giang | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 14 | TN THPT | |
4 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510205 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Phan Thiết | 7520130 | A00, A01, D07, A02 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510205 | A00, A01, A10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Bình Dương | 7510205 | A00, A01, A02, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
8 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7510205 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm TN THPT | |
9 | Đại học Thành Đô | 7510205 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 7510205 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |