Điểm chuẩn ngành Công nghệ tài chính năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7340205 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7340202 | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7340206 | A00, A01, D01, C00 | 18 | ||
4 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7480209 | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 20 | Điểm thi TN THPT, Công nghệ tài chính và kinh doanh số | |
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP09 | DGNLQGHN | 20.85 | ||
7 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 7340205 | A00 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7340208 | A00, A01 | 25.85 | TTNV<=6, Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ tài chính | 7340208_414C | A00, A01, D01 | 26.1 | CLC Điểm thi TN THPT |
10 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ tài chính | 7340208_414 | A00, A01, D01 | 26.65 | Điểm thi TN THPT |