Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7480201 | A00, A01, D01, D07, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7480201 | A00, A01, D01, D07, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Hoa Lư | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi THPT | |
4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480201_UDU | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 17.1 | ||
5 | Đại Học Hoa Sen | 7480201 | A00, A01, D01, D07, D28 | 18 | Điểm thi THPT | |
6 | Đại Học Hoa Lư | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Học bạ THPT | |
7 | Đại Học Vinh | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Điểm thi THPT | |
8 | Đại Học Vinh | 7480201 | DGNL, DGTD | 20.4 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
9 | Đại Học Vinh | 7480201C | A00, A01, D01, D07 | 21 | Điểm thi THPT - Chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh | |
10 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7480201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |