Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7480201A | A00, A01, D28 | 0 | ||
| 2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480201B | A00, A01 | 0 | |
| 3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7480201 | A00, A01 | 0 | ||
| 4 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480201B | DGNLHCM | 0 | |
| 5 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7480201A | DGNLHCM | 0 | ||
| 6 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7480201 | DGNLHCM | 0 | ||
| 7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7480201 | A00, A01, D07 | 0 | ||
| 8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7480201QT | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
| 9 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7480201QT | A00, A01, D07, XDHB | 0 | ||
| 10 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7480201 | A00, A01, D01, D07, D03, XDHB | 6 | Học bạ |
