Điểm chuẩn ngành Giáo dục Mầm non năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7140201 | M00, M01, M10, M13 | 23.55 | Kết hợp điểm thi tố nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu | |
2 | Đại Học Vinh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 24.8 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại Học Vinh | 7140201 | M00, M01, M10, M13 | 25.5 | Kết hợp học bạ THPT với điểm thi năng khiếu | |
4 | Đại Học Hoa Lư | 7140201 | C00, C19 | 26.62 | Điểm thi THPT | |
5 | Đại Học Hoa Lư | 7140201 | C00, C19 | 26.64 | Học bạ THPT |