Điểm chuẩn ngành Khoa học dữ liệu năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP03 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.5 | Khoa học dữ liệu trong KD&KT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7460108 | A00, B00, A01, D07 | 26.85 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP03 | A00, A01, D01, D07 | 26.97 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7460108 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT93 | A00, A01, D07, D08 | 35 | Điểm thi TN THPT, thang điểm 40 | |
6 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT93 | DGNLQGHN | 145 | ||
7 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480108 | DGNLHCM | 935 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480108 | DGNLHCM | 980 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |