Điểm chuẩn ngành Kinh doanh nông nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7620114 | DGNLQGHN | 19.5 | ||
2 | Đại Học Cần Thơ | 7620114H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 19.5 | Học bạ Khu Hòa An | |
3 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620114 | A00, A01, D01, XDHB | 23.1 | Học bạ | |
4 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
5 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 49 | Học bạ |
6 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7620114 | DGNLHCM | 500 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
7 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620114 | DGNLHCM | 700 | ||
8 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNL | 800 |