Điểm chuẩn ngành Kinh doanh nông nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Cần Thơ | 7620114H | A00, A01, D01, C02 | 15.25 | Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07 | 16 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
3 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620114 | A00, A01, D01, XDHB | 17 | TN THPT | |
4 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7620114 | DGNLQGHN | 19.5 | ||
5 | Đại Học Cần Thơ | 7620114H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 19.5 | Học bạ Khu Hòa An | |
6 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | TN THPT |
7 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7620114 | A00, B00, A01, D01 | 26.1 | TN THPT | |
8 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
9 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 49 | Học bạ |
10 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7620114 | DGNLHCM | 500 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |