Điểm chuẩn ngành Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7850102 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7850102 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | DGNLQGHN | 19.35 | |
4 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 7850102 | A00, A01, D01, C00 | 20.5 | TN THPT | |
5 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | A00, B00, A01, D01 | 26.1 | TN THPT |