Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật máy tính năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01 | 0 | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01, XDHB | 0 | |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | DGNLHCM | 0 | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7480106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7480106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | Học bạ; Nghiệp vụ ngoại thương; Quản lý công nghiệp - Giảng dạy bằng tiếng Anh | |
6 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480106 | A00, A01, D01, D07 | 26.25 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN2 | A00, A01, D01 | 26.97 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480106 | DGNLHCM | 888 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |