Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật máy tính năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đông Á | 7480106 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7480106 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm TN THPT | |
3 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7480106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
4 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480106_SB | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | |
5 | Đại Học Đông Á | 7480106 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật máy tính | IT2x | DGTD | 21.19 | |
7 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kỹ thuật máy tính | CN2 | DGNLQGHN | 23.25 | |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7480106 | A00, A01 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01 | 26 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật máy tính | 7480106_IOT | A00, A01, D01 | 26.5 | TN THPT |