Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật môi trường năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7520320 | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TNTHPT | |
2 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | kỹ thuật môi trường | 7520320 | DGTD | 14 | |
3 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật môi trường | EV1x | DGTD | 14.5 | |
4 | Đại Học Trà Vinh | 7520320 | B00, D90, D08, A02 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7520320 | A00, B00, A01 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520320 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm TN THPT | |
7 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520320 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Thủ Dầu Một | 7520320 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15 | TN THPT | |
10 | Đại Học Nha Trang | 7520320 | A00, A01, D07, D08 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |