Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật nhiệt năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7520115 | A00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Nha Trang | 7520115 | A00, A01, D07, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Điện Lực | 7520115 | DGNLQGHN | 16.8 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7520115 | A00, A01, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Điện Lực | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
6 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01 | 19.25 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7520115 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7520115 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
9 | Đại Học Điện Lực | 7520115 | A00, A01, D01, D07 | 21.3 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Nha Trang | 7520115 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 22 | Học bạ |