Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật nhiệt năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nha Trang | 7520115 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7520115 | A00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01 | 16.45 | Điểm thi TN THPT |
4 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7520115 | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Điện Lực | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Điện Lực | 7520115 | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
8 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
9 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, XDHB | 24.24 | Học bạ |
10 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.17 | Điểm toán >= 8.43, Thứ tự NV <=6 Học bạ |