Điểm chuẩn ngành Lâm sinh năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620205 | A00, B00, A01, D01, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại học Tân Trào | 7620205 | B00, B08, A02 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Tây Nguyên | 7620205 | A00, B00, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620205 | A09, A15, B02, C14, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620205 | A00, B00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Tây Nguyên | 7620205 | A00, B00, B08, A02, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620205 | A09, A15, B02, C14 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620205 | DGNLQGHN | 55 | ||
9 | Đại Học Tây Nguyên | 7620205 | DGNLHCM | 600 |