Điểm chuẩn ngành Luật năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc) | Luật thương mại quốc tế | TC7 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 0 | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7380101 | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại Học Vinh | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại Học Vinh | 7380101 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
5 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | POHE4 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.23 | Luật kinh doanh; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7380101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.53 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Đại Học Vinh | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 22 | Học bạ THPT | |
8 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7380107 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.27 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7380101_505 | A00, A01, D01 | 25.24 | Tốt nghiệp THPT, Chuyên ngành Luật và Chính sách Công | |
10 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Luật thương mại quốc tế | 7380107_502E | A00, A01, D01 | 25.25 | Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh |