Điểm chuẩn ngành Quan hệ công chúng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7320108 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7320108 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Quan hệ công chúng | 615 | XDHB | 9.4 | Xét học bạ |
4 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Truyền thông Marketing | 616 | XDHB | 9.6 | Chất lượng cao. Học bạ |
5 | Đại Học Hòa Bình | 7320108 | D01, C00, D15, D78, XDHB | 15 | Học bạ | |
6 | Đại Học Hoa Sen | 7320108 | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7320108 | D01, D14, D15, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Gia Định | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Đại Nam | 7320108 | D01, C00, D15, C19 | 15 |