Điểm chuẩn ngành Sư phạm khoa học tự nhiên năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quảng Bình | 7140247 | A00, B00, D07, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Hoa Lư | 7140247 | A00, B00, D01, A02 | 19 | TN THPT | |
3 | Đại Học Tây Nguyên | 7140247 | A00, D90, A02, B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Đồng Tháp | 7140247 | A00, B00, A02 | 19 | TN THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140247 | A00, B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Hồng Đức | 7140247 | A00, B00, A02, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Quy Nhơn | 7140247 | A00, B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140247 | A00, B00, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140247 | A00, B00, D90, A02 | 21 | ||
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140247 | A00, B00, D90, XDHB | 21 | Học bạ |