Trường: Đại Học Sư Phạm TPHCM
Năm:
STT |
Chuyên ngành |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
7140247 |
A00, B00, D90 |
24.4 |
Điểm thi TN THPT |
2 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
7140234 |
D01, D04 |
25.5 |
Điểm thi TN THPT |
3 |
Giáo dục Đặc biệt
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140203 |
D01, C00, C15 |
23.4 |
Điểm thi TN THPT |
4 |
Giáo dục Chính trị
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205 |
D01, C00, C19 |
25.75 |
Điểm thi TN THPT |
5 |
Giáo dục Thể chất
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206 |
T00 |
23.75 |
Điểm thi TN THPT |
6 |
Giáo dục Tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202 |
A00, A01, D01 |
25.4 |
Điểm thi TN THPT |
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
D01, D04 |
25.2 |
Điểm thi TN THPT |
8 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210 |
D01, D96, D78 |
25.8 |
Điểm thi TN THPT |
9 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01 |
24 |
Điểm thi TN THPT |
10 |
Sư phạm Lịch sử
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218 |
C00, C14 |
26 |
Điểm thi TN THPT |
11 |
Sư phạm Tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231 |
D01 |
27.15 |
Điểm thi TN THPT |
12 |
Sư phạm Toán học
|
Sư phạm Toán học
|
7140209 |
A00, A01 |
26.7 |
Điểm thi TN THPT |
13 |
Quản lý giáo dục
|
Quản lý giáo dục
|
7140114 |
A00, D01, C00 |
23.3 |
Điểm thi TN THPT |
14 |
Sư phạm Ngữ Văn
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217 |
D01, C00, D78 |
27 |
Điểm thi TN THPT |
15 |
Sư phạm Sinh học
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213 |
B00, D08 |
25 |
Điểm thi TN THPT |
16 |
Sư phạm Hóa học
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212 |
A00, B00, D07 |
27 |
Điểm thi TN THPT |
17 |
Sư phạm Địa lý
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219 |
C00, C04, D78 |
25.2 |
Điểm thi TN THPT |
18 |
Giáo dục Mầm non
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201 |
M00 |
22.05 |
Điểm thi TN THPT |
19 |
Công tác xã hội
|
Công tác xã hội
|
7760101 |
A00, D01, C00 |
22.5 |
Điểm thi TN THPT |
20 |
Sư phạm Tin học
|
Sư phạm Tin học
|
7140210 |
A00, A01 |
23 |
Điểm thi TN THPT |
21 |
Sư phạm Vật Lý
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211 |
A00, A01, C01 |
25.8 |
Điểm thi TN THPT |
22 |
Ngôn ngữ Nhật
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209 |
D01, D06 |
24.9 |
Điểm thi TN THPT |
23 |
Quốc tế học
|
Quốc tế học
|
7310601 |
D01, D14, D78 |
24.6 |
Điểm thi TN THPT |
24 |
Ngôn ngữ Pháp
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203 |
D01, D03 |
22.8 |
Điểm thi TN THPT |
25 |
Việt Nam học
|
Việt Nam học
|
7310630 |
D01, C00, D78 |
22.92 |
Điểm thi TN THPT |
26 |
Ngôn ngữ Nga
|
Ngôn ngữ Nga
|
7220202 |
D01, D78, D02, D80 |
20.53 |
Điểm thi TN THPT |
27 |
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
D01 |
26 |
Điểm thi TN THPT |
28 |
Tâm lý học
|
Tâm lý học
|
7310401 |
B00, D01, C00 |
25.5 |
Điểm thi TN THPT |
29 |
Hóa học
|
Hoá học
|
7440112 |
A00, B00, D07 |
23.25 |
Điểm thi TN THPT |
30 |
Văn học
|
Văn học
|
7229030 |
D01, C00, D78 |
24.3 |
Điểm thi TN THPT |
31 |
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
7140247 |
A00, B00, D90, XDHB |
28.4 |
Học bạ |
32 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
7140234 |
D01, D04, XDHB |
27.75 |
Học bạ |
33 |
Tâm lý học
|
Tâm lý học
|
7310403 |
A00, D01, C00, XDHB |
28 |
Học bạ |
34 |
Giáo dục Đặc biệt
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140203 |
D01, C00, C15, XDHB |
25.7 |
Học bạ |
35 |
Giáo dục Chính trị
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205 |
D01, C00, C19, XDHB |
27.9 |
Học bạ |
36 |
Giáo dục Tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202 |
A00, A01, D01, XDHB |
18.18 |
Học bạ |
37 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
D01, D04, XDHB |
26.78 |
Học bạ |
38 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210 |
D01, D96, D78, XDHB |
27.7 |
Học bạ |
39 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01, XDHB |
27.55 |
Học bạ |
40 |
Sư phạm Tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231 |
D01, XDHB |
28.28 |
Học bạ |
41 |
Sư phạm Toán học
|
Sư phạm Toán học
|
7140209 |
A00, A01, XDHB |
29.52 |
Học bạ |
42 |
Quản lý giáo dục
|
Quản lý giáo dục
|
7140114 |
A00, D01, C00, XDHB |
27.5 |
Học bạ |
43 |
Sư phạm Ngữ Văn
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217 |
D01, C00, D78, XDHB |
28.57 |
Học bạ |
44 |
Sư phạm Sinh học
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213 |
B00, D08, XDHB |
28.67 |
Học bạ |
45 |
Sư phạm Hóa học
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212 |
A00, B00, D07, XDHB |
29.75 |
Học bạ |
46 |
Sư phạm Địa lý
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219 |
C00, C04, D78, XDHB |
27.2 |
Học bạ |
47 |
Công tác xã hội
|
Công tác xã hội
|
7760101 |
A00, D01, C00, XDHB |
26.67 |
Học bạ |
48 |
Sư phạm Tin học
|
Sư phạm Tin học
|
7140210 |
A00, A01, XDHB |
26.98 |
Học bạ |
49 |
Sư phạm Vật Lý
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211 |
A00, A01, C01, XDHB |
29.07 |
Học bạ |
50 |
Ngôn ngữ Nhật
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209 |
D01, D06, XDHB |
26.38 |
Học bạ |
51 |
Quốc tế học
|
Quốc tế học
|
7310601 |
D01, D14, D78, XDHB |
26.57 |
Học bạ |
52 |
Ngôn ngữ Pháp
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203 |
D01, D03, XDHB |
25.77 |
Học bạ |
53 |
Việt Nam học
|
Việt Nam học
|
7310630 |
D01, C00, D78, XDHB |
26.58 |
Học bạ |
54 |
Ngôn ngữ Nga
|
Ngôn ngữ Nga
|
7220202 |
D01, D78, D02, D80, XDHB |
24.82 |
Học bạ |
55 |
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
D01, XDHB |
27.95 |
Học bạ |
56 |
Hóa học
|
Hoá học
|
7440112 |
A00, B00, D07, XDHB |
27.5 |
Học bạ |
57 |
Văn học
|
Văn học
|
7229030 |
D01, C00, D78, XDHB |
27.12 |
Học bạ |
58 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
7140208 |
C00, C19, A08 |
24.4 |
Điểm thi TN THPT |
59 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
7140208 |
C00, C19, A08, XDHB |
25.48 |
Học bạ |
60 |
Tâm lý học giáo dục
|
Tâm lý học giáo dục
|
7310403 |
A00, D01, C00 |
23.7 |
Điểm thi TN THPT |
61 |
Tâm lý học giáo dục
|
Tâm lý học giáo dục
|
7310403 |
A00, D01, C00, XDHB |
27.1 |
Học bạ |
62 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
Sư phạm Lịch sử Địa lý
|
7140249 |
C00, C19, C20, XDHB |
25.63 |
Học bạ |
63 |
Giáo dục học
|
Giáo dục học
|
7140101 |
B00, D01, C00, C01, XDHB |
24 |
Học bạ |
64 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
Sư phạm Lịch sử Địa lý
|
7140249 |
C00, C19, C20 |
25 |
Điểm thi TN THPT |
65 |
Giáo dục học
|
Giáo dục học
|
7140101 |
B00, D01, C00, C01 |
19.5 |
Điểm thi TN THPT |