Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2023
Đại Học Quy Nhơn điểm chuẩn 2023 - QNU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quy Nhơn
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Tâm lý học | 7310403 | DGNLHCM | 650 | CN:Tâm lý học giáo dục; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
6 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
11 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLSPHN | 25 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
12 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
13 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
14 | Quản lý nhà nước | 7310205 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
15 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
16 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
17 | Sư phạm Toán học | 7140209 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
18 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
19 | Quản lý giáo dục | 7140114 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
20 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
21 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
22 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
23 | Đông phương học | 7310608 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
24 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
25 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
26 | Sư phạm Tin học | 7140210 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
27 | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
28 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
29 | Toán ứng dụng | 7460112 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
30 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
31 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
32 | Nông học | 7620109 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
33 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
34 | Văn học | 7229030 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
35 | Kinh tế | 7310101 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
36 | Luật | 7380101 | DGNLSPHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
37 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
38 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
39 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
40 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
41 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
42 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLSPHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
43 | Quản lý nhà nước | 7310205 | DGNLSPHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
44 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
45 | Sư phạm Toán học | 7140209 | DGNLSPHN | 23 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
46 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
47 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
48 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | DGNLSPHN | 21.5 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
49 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLSPHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
50 | Kế toán | 7340301CLC | DGNLHCM | 700 | CN: Kế toán chất lượng cao; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
51 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
52 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D14, XDHB | 24 | Học bạ | |
53 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ | |
54 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Học bạ | |
55 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
56 | Tâm lý học | 7310403 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 18 | Học bạ; CN Tâm lý học giáo dục | |
57 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, XDHB | 22 | Học bạ | |
58 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, K01, XDHB | 21 | Học bạ | |
59 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Học bạ | |
60 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
61 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, XDHB | 28 | Học bạ | |
62 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, K01, XDHB | 23 | Học bạ | |
63 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ | |
64 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ | |
65 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
66 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, D01, C04, XDHB | 19 | Học bạ | |
67 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, XDHB | 28.5 | Học bạ; tiếng Anh | |
68 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, XDHB | 29.25 | Học bạ | |
69 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, XDHB | 27 | Học bạ | |
70 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
71 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B08, A02, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
72 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, D15, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
73 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, XDHB | 28 | Học bạ | |
74 | Đông phương học | 7310608 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
75 | Kế toán | 7340301CLC | A00, A01, D01, XDHB | 20 | Kế toán chất lượng cao; Học bạ | |
76 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D14, XDHB | 18 | Học bạ | |
77 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |
78 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Học bạ | |
79 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02, XDHB | 28 | Học bạ | |
80 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
81 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
82 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 24 | Học bạ | |
83 | Nông học | 7620109 | B00, B03, B04, C08, XDHB | 18 | Học bạ | |
84 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ | |
85 | Văn học | 7229030 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
86 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
87 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 23 | Học bạ | |
88 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
89 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, XDHB | 21 | Học bạ | |
90 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
91 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 18.5 | Học bạ | |
92 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
93 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Học bạ | |
94 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
95 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D15, D04, XDHB | 26 | Học bạ | |
96 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
97 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
98 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 21 | Học bạ | |
99 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
100 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
101 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, XDHB | 23 | Học bạ | |
102 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
103 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, XDHB | 21 | Học bạ | |
104 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
105 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
106 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
107 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Học bạ | |
108 | Kế toán | 7340301CLC | DGNLSPHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
109 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
110 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
111 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội |