Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Anh năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7140231 | A01, D01, D14, D15 | 26.46 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Vinh | 7140231C | A01, D01, D14, D15 | 28.5 | Điểm thi THPT - Lớp tài năng | |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140231 | D01, D90, D78 | 38.45 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140231 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140231 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM |