Điểm chuẩn ngành Sư phạm Vật lý năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140211 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.5 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | 7140211C | DGNLSPHN | 17.45 | |
3 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140211 | A00, A01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Quảng Nam | 7140211 | A01, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140211 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7140211 | DGNL | 20 | ||
7 | Đại học Khánh Hòa | 7140211A | A00, B00, A01, D07 | 20.25 | TN THPT | |
8 | Đại Học Tây Nguyên | 7140211 | A00, A01, A02, C01 | 20.75 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Vật lý | 7140211A | DGNLSPHN | 20.75 | |
10 | Đại Học Đà Lạt | 7140211 | A00, A01, D90, A12 | 21 | TN THPT |