Điểm chuẩn ngành Sư phạm Vật lý năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7140211 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140211 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Quảng Nam | 7140211 | A01, A02 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140211TA | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7140211 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140211 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 21 | ||
7 | Đại Học Quy Nhơn | 7140211 | DGNLSPHN | 21.5 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140211 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 22.45 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
9 | Đại Học Đà Lạt | 7140211 | A00, A01, D90, A12 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140211 | A00, A01, D90, A02 | 24 | Tốt nghiệp THPT |