Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2021
Trường: Đại Học Quảng Nam
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01, C00, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|
2 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học bạ | |
3 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
4 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A01, D01, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|
5 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|
6 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M02, M03, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|
7 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D14, C19, C20, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|
8 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A01, A02, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|
9 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, C20, XDHB | 15 | Văn hóa - du lịch Học bạ |
|
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D12, D11, XDHB | 15 | Học bạ | |
11 | Lịch sử | 7229010 | C00, D14, C19, XDHB | 15 | Học bạ |