Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2022
Đại Học Quảng Nam điểm chuẩn 2022 - QNU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quảng Nam
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học bạ | |
2 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
3 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, C20, XDHB | 15 | Học bạ | |
4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D12, D11, XDHB | 15 | Học bạ | |
5 | Lịch sử | 7229010 | C00, D14, C19, XDHB | 15 | Học bạ | |
6 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01, C00 | 23.25 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | B00, B04, B02 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A01, D01 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B04, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M02, M03 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D14, C19, C20 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A01, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D12, D11 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Lịch sử | 7229010 | C00, D14, C19 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Việt Nam học | 7310630 | C00, C20, A09, D20 | 13 | Điểm thi TN THPT |