Điểm chuẩn ngành Tâm lý học giáo dục năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7310403 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
2 | Đại Học Vinh | 7310403 | A00, A01, D01, C00 | 22 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại Học Vinh | 7310403 | A00, A01, D01, C00 | 23.5 | Học bạ THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 73104043 | B08 | 24.2 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | B00 | 24.2 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | D01 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | D14 | 26.8 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | DGNLHCM | 825 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |