Điểm chuẩn ngành Tâm lý học năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310401 | XDHB | 6 | ||
2 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7310401 | B00, B03, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310401 | B00, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310401 | B00, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Hồng Đức | 7310401 | B00, D01, C00, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7310403 | B00, D01, C00, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Đông Á | 7310401 | D01, C00, A15, C16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Quy Nhơn | 7310403 | A00, D01, C00, C19 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Tân Trào | 7310401 | D01, C00, C19 | 15 | ||
10 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7310401 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT |