Điểm chuẩn ngành Thiết kế công nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 7210402 | A00, A01, D01, H06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210402 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Viện Đại Học Mở Hà Nội | 7210402 | H00, H01, H06 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 7210402 | A00, A01, D01, H06, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210402 | H00, H07 | 19.84 | ||
6 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7210402 | H00, H01, H06, H08 | 20 | điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7519004 | A00, A01, XDHB | 20 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | |
8 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H00, H01, H02 | 23 | Vẽ HHMT*2, HHMT≥6.0 Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210402 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Học bạ | |
10 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7210402 | H01, H02 | 24.51 | Điểm thi TN THPT |