Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2022
Viện Đại Học Mở Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HOU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, C01 | 22.65 | Điểm thi TN THPT, TCP: Toán >=6.4, Thứ tự NV:9 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D01, C01 | 22.5 | Điểm thi TN THPT, TCP: Toán >=7.6, Thứ tự NV:6 | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01 | 30.35 | Điểm thi TN THPT TCP: TA>=7.4, TTNV: 4 | |
4 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H00, H01, H06 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT, TCP: Toán, Tiếng Anh >=8.4, Thứ tự NV:16 | |
6 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 31.77 | Điểm thi TN THPT, TCP: Tiếng Anh, Tiếng Trung >=6.2, Thứ tự NV:5 | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 24.55 | Điểm thi TN THPT, TCP: Toán >=7.8, Thứ tự NV:5 | |
9 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 23.6 | Điểm thi TN THPT, TCP: Toán >=8, Thứ tự NV:2 | |
11 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 23.9 | Điểm thi TN THPT, TCP: Toán, Anh >=7.8, Thứ tự NV:4 | |
12 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01 | 23.55 | Luật kinh tế Điểm thi TN THPT TCP: Toán >=8.8, TTNV:3 | |
13 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 31 | Điểm thi TN THPT, TCP: Anh >=7, Thứ tự NV:4 | |
14 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 23.8 | Điểm thi TN THPT, TCP: Toán >=8.6, Thứ tự NV:2 | |
15 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01 | 23 | Điểm thi TN THPT TCP: Toán >=6.6, TTNV:2 | |
16 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H01, H06, XDHB | 31 | Học bạ | |
17 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLQGHN | 96 | ||
18 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
19 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
20 | Luật | 7380101 | C00 | 26.25 | THXT C00 Điểm thi TN THPT TCP: Ngữ Văn>=8, TTNV:7 | |
21 | Luật | 7380107 | C00 | 26.75 | Luật kinh tế THXT C00 Điểm thi TN THPT TCP: Ngữ Văn >=8.25, TTNV:3 | |
22 | Luật | 7380108 | A00, A01, D01 | 23.15 | Luật quốc tế Điểm thi TN THPT TCP: Toán >=7, TTNV:12 | |
23 | Luật | 7380108 | C00 | 26 | Luật quốc tế THXT C00 Điểm thi TN THPT TCP: Ngữ Văn >=7.25, TTNV:7 | |
24 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H00, XDHB | 37 | Học bạ | |
25 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, V02, XDHB | 26 | Học bạ | |
26 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, V02 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Quản trị khách sạn | 7810201 | D01 | 27.05 | Điểm thi TN THPT, TCP: Tiếng Anh >=5.2, Thứ tự NV:5 |