Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021
Trường: Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
4 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | A00, A01, D01, H06 | 15 | ||
5 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, D07 | 15 | ||
6 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
7 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 15 | ||
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D09 | 15 |