Điểm chuẩn ngành Thiết kế nội thất năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7580108 | A00, D01, H00, C15 | 0 | ||
2 | Đại Học Hoa Sen | 7580108 | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
3 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7210407B | DGNLQGHN | 16 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7580108 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7580108 | A00, D01, H00, C15, XDHB | 16.1 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7210405 | A00, B00, D01, C15 | 16.1 | Tốt nghiệp THPT |