Điểm chuẩn ngành Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220101 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
2 | Đại Học Bạc Liêu | 7220101 | D01, C00, C03, D78 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại học Kiên Giang | 7220101 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220101 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Kiên Giang | 7220101 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 16 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Bạc Liêu | 7220101 | D01, C00, C03, XDHB | 18 | học bạ | |
7 | Đại Học Đông Á | 7220101 | XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220101 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220101 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Đại học Kiên Giang | 7220101 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực TPHCM |