Điểm chuẩn ngành Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại học Kiên Giang | 7220101 | D01, C00, D14, D15 | 14 | TN THPT | |
3 | Đại Học Cửu Long | 7220101 | D01, C00, D14, D15 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220101 | D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại học Kiên Giang | 7220101 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 16 | Học bạ | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220101 | DGNLHCM | 550 | ||
7 | Đại học Kiên Giang | 7220101 | DGNLHCM | 550 |