Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2023
Đại Học Đông Á điểm chuẩn 2023 - DAU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Đông Á
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Quản trị khách sạn | 7810201 | D01, D90, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, M06, XDHB | 24 | Học bạ | |
10 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
11 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D78, D04, XDHB | 18 | Học bạ | |
13 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
14 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | A00, D01, C00, M06, XDHB | 24 | Học bạ | |
15 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ; CN: Luật kinh tế | |
16 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
17 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D90, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
18 | Tâm lý học | 7310401 | A01, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
19 | Nông nghiệp | 7620101 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
20 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |
21 | Dinh dưỡng | 7720401 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
22 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
23 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
24 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
26 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
27 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
28 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
29 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
30 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
31 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
32 | Quản trị văn phòng | 7340406 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
33 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
34 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
35 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
36 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
37 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CN: Luật kinh tế | |
38 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
39 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
40 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
41 | Nông nghiệp | 7620101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
42 | Dược học | 7720201 | DGNLHCM | 850 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
43 | Dinh dưỡng | 7720401 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
44 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
45 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D78, D06, XDHB | 18 | Học bạ | |
46 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
47 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D78, D02, XDHB | 18 | Học bạ | |
48 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
49 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
50 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
51 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
52 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
53 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
54 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
55 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
56 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
57 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
58 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
59 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
60 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
61 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
62 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
63 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | XDHB | 18 | Học bạ | |
64 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
65 | Quản lý văn hoá | 7229042 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
66 | Quản lý văn hoá | 7229042 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
67 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
68 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | XDHB | 18 | Học bạ | |
69 | Digital Marketing | 7340114 | A00, A01, D01, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
70 | Digital Marketing | 7340114 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
71 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
72 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
73 | Thiết kế thời trang | 7210404 | XDHB | 18 | Học bạ | |
74 | Thiết kế thời trang | 7210404 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
75 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | XDHB | 18 | Học bạ | |
76 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
77 | Hộ sinh | 7720302 | XDHB | 19.5 | Học bạ | |
78 | Hộ sinh | 7720302 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
79 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, D90, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
80 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
81 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | D01, D90, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
82 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |