Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 27, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2023

Đại Học Đông Á điểm chuẩn 2023 - DAU điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Đông Á
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
3 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
6 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, B08, D01, XDHB 18 Học bạ
7 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D78, XDHB 18 Học bạ
8 Quản trị khách sạn 7810201 D01, D90, C00, D78, XDHB 18 Học bạ
9 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, D01, C00, M06, XDHB 24 Học bạ
10 Quản trị văn phòng 7340406 A00, D01, C00, D78, XDHB 18 Học bạ
11 Quản trị nhân lực 7340404 A00, D01, C00, D78, XDHB 18 Học bạ
12 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D78, D04, XDHB 18 Học bạ
13 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D78, XDHB 18 Học bạ
14 Giáo dục Mầm non 7140201 A00, D01, C00, M06, XDHB 24 Học bạ
15 Luật 7380107 A00, D01, C00, D78, XDHB 18 Học bạ; CN: Luật kinh tế
16 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, B08, D90, XDHB 19.5 Học bạ
17 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D90, D78, XDHB 18 Học bạ
18 Tâm lý học 7310401 A01, D01, C00, D78, XDHB 18 Học bạ
19 Nông nghiệp 7620101 A00, B00, B08, D01, XDHB 18 Học bạ
20 Dược học 7720201 A00, B00, D90, D07, XDHB 24 Học bạ
21 Dinh dưỡng 7720401 A00, B00, B08, D90, XDHB 18 Học bạ
22 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D78, XDHB 18 Học bạ
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
25 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
26 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
28 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
30 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
31 Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Quản trị văn phòng 7340406 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
33 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
34 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
35 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
36 Giáo dục Mầm non 7140201 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
37 Luật 7380107 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CN: Luật kinh tế
38 Điều dưỡng 7720301 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
39 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
40 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
41 Nông nghiệp 7620101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
42 Dược học 7720201 DGNLHCM 850 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
43 Dinh dưỡng 7720401 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
44 Kế toán 7340301 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
45 Ngôn ngữ Nhật 7220209 A01, D01, D78, D06, XDHB 18 Học bạ
46 Ngôn ngữ Nhật 7220209 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
47 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 A01, D01, D78, D02, XDHB 18 Học bạ
48 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
49 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D78, XDHB 18 Học bạ
50 Marketing 7340115 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
51 Luật 7380101 A00, D01, C00, D78, XDHB 18 Học bạ
52 Luật 7380101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
53 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, D78, XDHB 18 Học bạ
54 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
55 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D78, XDHB 18 Học bạ
56 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
57 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D78, XDHB 18 Học bạ
58 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
59 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
60 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
61 Kỹ thuật máy tính 7480106 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
62 Kỹ thuật máy tính 7480106 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
63 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 XDHB 18 Học bạ
64 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
65 Quản lý văn hoá 7229042 A00, D01, C00, D78, XDHB 18 Học bạ
66 Quản lý văn hoá 7229042 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
67 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
68 Quan hệ quốc tế 7310206 XDHB 18 Học bạ
69 Digital Marketing 7340114 A00, A01, D01, D78, XDHB 18 Học bạ
70 Digital Marketing 7340114 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
71 Kinh doanh thời trang và Dệt may 7340123 A00, A01, D01, D78, XDHB 18 Học bạ
72 Kinh doanh thời trang và Dệt may 7340123 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
73 Thiết kế thời trang 7210404 XDHB 18 Học bạ
74 Thiết kế thời trang 7210404 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
75 Trí tuệ nhân tạo 7480107 XDHB 18 Học bạ
76 Trí tuệ nhân tạo 7480107 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
77 Hộ sinh 7720302 XDHB 19.5 Học bạ
78 Hộ sinh 7720302 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
79 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, D90, C00, D78, XDHB 18 Học bạ
80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
81 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 D01, D90, C00, D78, XDHB 18 Học bạ
82 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất