Điểm chuẩn ngành Việt Nam học năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | Du lịch | 7310630 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Điểm thi THPT |
2 | Đại Học Vinh | Du lịch | 7310630 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD |
3 | Đại Học Vinh | Du lịch | 7310630 | A00, A01, D01, C00 | 21 | Học bạ THPT |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX24 | D01 | 24.97 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310630 | D01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX24 | D04 | 25.29 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310630 | D14 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX24 | D78 | 25.68 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310630 | D15 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310630 | C00 | 27.7 | Tốt nghiệp THPT |