Điểm chuẩn Đại học Tài Chính Kế Toán năm 2022
Đại học Tài Chính Kế Toán điểm chuẩn 2022 - UFA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Tài Chính Kế Toán
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, C15, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT |