Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Công tác xã hội | 7760101 | XDHB | 8.54 | Học bạ |
2 | Đại Học Hải Phòng | 7760101 | D01, C00, C01, C02 | 14 | điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Cửu Long | 7760101 | A01, D01, C00, C01 | 15 | TN THPT | |
4 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7760101 | C00, C20, A09, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Trà Vinh | 7760101 | C00, C04, D66, D78 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại học Tân Trào | 7760101 | D01, C00, C19 | 15 | TN THPT | |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7760101 | DGNL | 15 | ||
8 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7760101 | D01, C00, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Đồng Tháp | 7760101 | C00, D14, C19, C20 | 15 | TN THPT | |
10 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT, tại HN và TPHCM |