Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hạt nhân năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật hạt nhân | PH2x | DGTD | 14 | |
2 | Đại Học Đà Lạt | 7520402 | DGNL | 15 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7520402 | A00, A01, D01, D90 | 16 | TN THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | A00, A01, D90, A02 | 17 | TN THPT |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7520402 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | HỌC BẠ | |
6 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật hạt nhân | PH2 | A00, A01, A02 | 23.29 | TN THPT |
7 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | DGNLHCM | 620 |