Điểm chuẩn ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7810103 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7810103 | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Phan Thiết | 7801103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810103 | A00, B00, D01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7810103 | C00, C20, A09, A07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7810103 | A00, D01, C00, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7810103 | A00, A01, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Phan Thiết | 7810103 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại học Nam Cần Thơ | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT |