Điểm chuẩn ngành Quốc tế học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | DGNL | 15 | ||
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7310601 | D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | D01, C00, C20, D78 | 16 | TN THPT | |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7310601 | D01, D96, D09, D78 | 17.67 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | D01, C00, C20, D78, XDHB | 18 | HỌC BẠ | |
6 | Đại Học Sài Gòn | 7310601 | D01 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7310601 | D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7310601CLC | D01, D96, D09, D78 | 18.19 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX43 | A01 | 22 | TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7310601 | D01, D14, D78 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |