Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7480201 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 5.85 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7480201 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Hoa Sen | 7480201 | A00, A01, D01, D03, D07, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Thái Bình Dương | 7480201 | A00, A04, A10, A11, XDHB | 6 | Học bạ | |
5 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7480201 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
7 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
8 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7480201_CLC | XDHB | 7 | CLC, Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
9 | Đại Học Quảng Nam | 7480201 | A01, D01 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Thành Đông | 7480201 | A00, D01, D90, C03 | 14 | TN THPT |