Điểm chuẩn ngành An toàn thông tin năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7480201_A | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480202 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7480201_A | A00, C01, C14, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 7480202 | A01 | 17.67 | Nam- Phía Nam | |
5 | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 7480202 | A01 | 17.94 | Nam- Phía Bắc | |
6 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7480201_A | A00, C01, C14, D01, XDHB | 18 | Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12) | |
7 | Đại học Công Nghệ TPHCM | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
8 | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 7480202 | A00 | 18.98 | Nam- Phía Nam | |
9 | Đại học Công Nghệ TPHCM | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, C01, D01 | 20 | TN THPT |
10 | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 7480202 | A00 | 21.22 | Nữ- Phía Nam |