Điểm chuẩn ngành Bất động sản năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340116 | A00, B00, C05, C08, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340116 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7340116 | A00, D01, C15, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7340116G | A00, A01, D01, A04 | 15 | Phân hiệu Gia Lai; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340116 | A00, B00, C05, C08 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340116 | A00, A01, D01, C00, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7340116 | A00, B00, C00, C04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7340116 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 734016 | A00, A01, D01, C04 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7340116 | A00, A01, D01, C00 | 16 | TN THPT |