Điểm chuẩn ngành Công nghệ dệt, may năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, C01, D01 | 17 | TN THPT |
2 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7540204 | A00, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7540204 | A00, A01, D90, C01 | 19 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540204 | A00, A01, D01, D07 | 19.75 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
7 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 12 | |
8 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7540204 | A00, A01, D01, XDHB | 22.45 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤7 | |
9 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7540204 | H00 | 30 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540204 | DGNLHCM | 600 |